请输入您要查询的越南语单词:
单词
bênh
释义
bênh
阿 <迎合; 偏袒。>
bênh vực.
阿其所好。
回护 <袒护; 包庇。>
anh cứ bênh nó như vậy, càng ngày càng ngang tàng.
你老这样回护他, 他越发放纵了。
袒护; 偏袒; 护短。
随便看
yêu tà
yêu vận
yêu yêu
yêu đào
yêu đơn phương
yêu đương
yêu đương vụng trộm
yêu đạo
yêu đời
yô-ga
y đức
yếm
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:46