请输入您要查询的越南语单词:
单词
bên lề
释义
bên lề
花絮 <比喻各种有趣的零碎新闻(多用作新闻报道的标题)。>
bên lề đại hội.
大会花絮
tin bên lề đại hội thể dục thể thao.
运动会花絮。
随便看
ấn phím
ấn phù
ấn phẩm
ấn phẩm in lại mẫu
ấn quán
ấn triện
ấn tích
ấn tín
ấn tín và dây đeo triện
ấn tượng
ấn tượng sai
ấn tượng sâu sắc
ấn tượng tốt
ấn vua
ấn xuống
ấn đường
ấn định
ấp
ấp a ấp úng
ấp trứng
ấp xóm
ấp yêu
ấp úng
ấp ủ
ấp ủ trong lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:26