请输入您要查询的越南语单词:
单词
bên mình
释义
bên mình
跟前 <身体在近旁(专指有无儿女说)。>
anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.
他跟前只有一个女儿。 己方 <自己这一方面。>
身边 <身体的近旁。>
身上; 身边 <随身(携带)。>
手下 <指伸手可以拿到的地方。>
đồ đạc không ở bên mình.
东西不在手下。
随便看
tranh in bằng đồng
tranh khiêu dâm
tranh khoả thân
tranh khôn tranh khéo
tranh khắc gỗ
tranh liên hoàn
tranh luận
tranh luận kịch liệt
tranh luận sôi nổi
tranh lèo giật giải
tranh lên trước
tranh lụa
tranh lục
tranh minh hoạ
tranh màu
tranh màu nước
tranh một bức
tranh nhau
tranh nhỏ
tranh phong cảnh
tranh phong tục
tranh quyền đoạt lợi
tranh sáng tranh tối
tranh sĩ diện
tranh sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:54