请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình chú
释义
bình chú
案语; 按语 <作者、编者对有关文章, 词句所作的说明、提示或考证。>
词话 <评论词的内容、形式, 或记载词的作者事迹的书, 如《碧鸡漫志》。>
评注 <评论并注解。>
bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
评注《聊斋志异》。
随便看
tuyên án
tuyên án có mặt
tuyên án công khai
tuyên án vắng mặt
Tuyên Đức
tuyên đọc
tuyên độc
Tuy Đức
tuyến
tuyến bã
tuyến bã nhờn
tuyến chính
tuyến dẫn
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:32:55