请输入您要查询的越南语单词:
单词
gương phẳng
释义
gương phẳng
平面镜 <表面是平面的镜子, 日常所用的镜子就属于这一种, 通常是用平面玻璃镀银或铝制成。镜前的物体在镜中形成虚像, 像和物体的大小相同, 跟镜面的距离相等, 左右方向相反。>
随便看
đạn ria
đạn tuyên truyền
đạn tên lửa
đạn tín hiệu
đạn tận lương tuyệt
đạn tận viện tuyệt
đạn vạch đường
đạn xuyên thép
đạn Đum-đum
đạn đã lên nòng
đạn đại bác
đạn đạo
đạn đạo vượt đại châu
đạo
đạo binh
đạo Bà La môn
đạo bào
đạo bạch
đạo cao một thước, ma cao một trượng
đạo Cao đài
đạo chích
đạo chính thống
đạo cô
đạo căn
đạo cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:37:40