请输入您要查询的越南语单词:
单词
củ kiệu
释义
củ kiệu
薤; 荞头 <多年生草本植物, 地下有鳞茎, 叶子细长, 花紫色, 伞形花序。鳞茎可以吃。>
随便看
thói quen cũ
thói quen khó sửa
thói quen khó thay đổi
thói quen lâu ngày
thói quen thành tật
thói quen thâm căn cố đế
thói quen về ăn
thói thường
thói tật
thói tục
thói xấu
thói xấu khó sửa
thói ăn
thói đời
thói đời nóng lạnh
thóp
thóp dần
thóp thóp
thót
thô
thô bạo
thô bỉ
thô chắc
thô chế phẩm
lo âu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:52:11