请输入您要查询的越南语单词:
单词
sáng mắt sáng lòng
释义
sáng mắt sáng lòng
心明眼亮 <心里明白, 眼睛雪亮, 形容洞察事物, 明辨是非。>
随便看
đủ kiểu
đủ kiểu đủ loại
đủ loại
đủ loại hoa
đủ loại hạng người
đủ mặt
đủ ngành đủ nghề
đủng đà đủng đỉnh
đủng đỉnh
đủng đỉnh như chĩnh trôi sông
đủ quân số
đủ rồi
đủ số
đủ sở hụi
đủ tháng
đủ thước tấc
đủ thấy
đủ thứ
đủ tiêu
đủ trang trải
đủ tuổi
đủ tuổi qui định
đủ tư cách
đủ vé
đủ vốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:14:28