请输入您要查询的越南语单词:
单词
cừ
释义
cừ
到家 <达到相当高的水平或标准。>
呱呱叫; 棒; 好 <形容极好。>
能干 <有才能, 会办事。>
桩子。<一端或全部埋在土中的柱形物, 多用于建筑或做分界的标志。>
cừ bờ ao
在池旁打桩。
随便看
lên men rượu
lên màu
lên máu
lên mâm
lên mặt
lên mặt cụ non
lên mặt kẻ cả
lên mặt nạt người
lên mặt đàn anh
lên mốc
lên ngôi
lên ngựa
lên nhanh
lên như diều gặp gió
lên núi
lên núi lễ Phật
lên núi săn bắn
lên nước
lên nắm quyền
lên sàn diễn
lên sân khấu
lên sởi
lên thiên đàng
lên thuyền
lên tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:22:44