请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bồ công anh
释义
cây bồ công anh
蒲公英 <多年生草本植物, 全株含白色乳状汁液, 叶子倒披针形, 羽状分裂, 花黄色, 头状花序, 结瘦果, 褐色, 有白色软毛。根茎入药, 有解热的作用。>
随便看
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
nỏ nang
nỏ tiếng
nố
nối
nối bằng móc xích
nối duyên
nối dài
nối dòng
nối dòng chính
nối dõi
nối giáo cho giặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:40:00