请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ca-cao
释义
cây ca-cao
可可 <可可树, 常绿乔木, 叶子卵形, 花冠带黄色, 花萼粉色, 果实卵形, 红色或黄色。种子炒熟制成粉可以做饮料, 榨的油可供药用。产在热带地区。>
随便看
cá cơm
cá cảnh
cá cảnh nhiệt đới
cá cả ở vực sâu
cá cấn
cá cờ
Cá Cựu
cá diếc
cá diều
cá du
cá dìa
cá dưa
cá dại
cá dầu
cá dứa
cá giang
cá giầu
cá giầy
cá giống
cá gáy
cá gúng
cá hanh
cá heo
cá hiên hô
cá hoa vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:11:07