请输入您要查询的越南语单词:
单词
cừu
释义
cừu
羔 <(羔儿)羔子。>
dê con; cừu con
羊羔。
绵羊 <羊的一种, 公羊多有螺旋状大角, 母羊角细小或无角, 口吻长, 四肢短, 趾有蹄, 尾肥大, 毛白色, 长而卷曲。性温顺。变种很多, 有灰黑等颜色。毛是纺织品的重要原料, 皮可制革。>
仇恨。<因利害矛盾而产生的强烈憎恨。>
随便看
nước lọc
nước lớn
nước lục địa
nước miếng
nước muối sinh lí
nước muối đẳng trương
nước màu
nước máy
nước Mâu
nước mũi
nước mưa
nước mưa nhiều
nước mạch
nước mạnh
nước mật
nước mắm
nước mắm tôm
nước mắt
nước mắt cá sấu
nước mắt lã chã
nước mắt lưng tròng
nước mắt ràn rụa
nước mắt thương tâm
nước mắt vui mừng
nước mắt và nước mũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:23:11