请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoả hầu
释义
hoả hầu
火候 <比喻修养程度的深浅。>
随便看
linh kiện dự phòng
linh kiện dự trữ
linh kiện gia công
linh kiện kèm theo
linh kiện lắp ráp
linh kiện máy móc
linh kiện thay thế
linh kiện điện trở
linh kiện đúc
linh liện
linh lợi
gỗ đàn hương
gỗ đóng móng
gỗ đệm
gộc
gội
gội gió dầm sương
gội đầu
gộp
gộp chung
gộp lại
gộp vào
gột
gột rửa
gột sạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:34:13