请输入您要查询的越南语单词:
单词
cừu sừng xoắn ốc
释义
cừu sừng xoắn ốc
盘羊 <羊的一种, 野生, 角粗大, 向下弯曲, 略呈螺旋形, 毛厚而长, 棕灰色, 尾短, 四肢强健有力, 能爬高山。产于华北、西北等地区。>
随便看
đẩu thăng
đẩy
đẩy hơi
đẩy lui
đẩy lùi
đẩy lùi bệnh tật
đẩy mạnh
đẩy mạnh lực lượng
đẩy mạnh tiêu thụ
đẩy ngã
đẩy nhanh
đẩy nhanh tiến độ
đẩy nhanh tốc độ
đẩy ra
đẩy trách nhiệm
đẩy đi
đẫm
đẫm máu
đẫm mồ hôi
đẫm nước mưa
đẫm nước mắt
đẫm sương
đẫn
đẫy
đẫy cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 14:50:47