请输入您要查询的越南语单词:
单词
搭班
释义
搭班
[dābān]
1. nhập gánh。旧时指艺人临时参加某个戏班。
搭班唱戏
nhập gánh diễn xướng hí khúc.
2. kết phường; kết hội; kết bạn。临时参加作业班或临时合伙。
出车时,老张总是找老工人搭班,装卸车时助他们一臂之力。
khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
随便看
稳步
稳练
稳重
稷
稹
稻
稻子
稻田
稻米
稻糠
稻草
稻草人
稻谷
稼
稼穑
稽
稽延
稽查
稽核
稽留
稽留热
稽考
稽迟
稽首
稿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:19:45