请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搭配
释义 搭配
[dāpèi]
 1. phối hợp; kèm theo; trộn lẫn。按一定要求安排分配。
 车、犁、耙、套、鞭等农具,随牲口合理搭配。
 nông cụ như xe, cào... phải dùng phối hợp với gia súc cho hợp lý.
 这两个词搭配得不适当。
 hai từ này đi với nhau không hợp.
 2. kết hợp。配合;配搭。
 师徒两人搭配得十分合拍。
 hai thầy trò kết hợp ăn ý.
 3. tương xứng; xứng; hợp。相称。
 两人一高一矮,站在一起不搭配。
 hai người một cao một thấp, đứng chung không xứng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:02