请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wù]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 12
Hán Việt: VỤ
 1. Vụ Giang (tên sông ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)。婺江,水名,在江西。
 2. Vụ Châu (nay thuộc vùng Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。指旧婺州,在今浙江金华一带。
Từ ghép:
 婺剧
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:05:38