释义 |
婶 | | | | | Từ phồn thể: (嬸) | | [shěn] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THẨM | | | 1. thím (vợ của chú)。(婶儿)婶母。 | | | 二婶。 | | thím hai. | | | 三婶儿。 | | thím ba. | | | 2. thím (tiếng gọi người phụ nữ đã có gia đình, nhưng nhỏ tuổi hơn mẹ)。称呼跟母亲辈分相同而年纪较小的已婚妇女。 | | | 大婶儿。 | | thím cả. | | | 张二婶。 | | thím hai Trương. | | Từ ghép: | | | 婶母 ; 婶娘 ; 婶婆 ; 婶婶 ; 婶子 |
|