请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嬸)
[shěn]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 11
Hán Việt: THẨM
 1. thím (vợ của chú)。(婶儿)婶母。
 二婶。
 thím hai.
 三婶儿。
 thím ba.
 2. thím (tiếng gọi người phụ nữ đã có gia đình, nhưng nhỏ tuổi hơn mẹ)。称呼跟母亲辈分相同而年纪较小的已婚妇女。
 大婶儿。
 thím cả.
 张二婶。
 thím hai Trương.
Từ ghép:
 婶母 ; 婶娘 ; 婶婆 ; 婶婶 ; 婶子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:27:00