请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[héng]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 11
Hán Việt: HOÀNH
 viên ngọc nằm ngang; ngọc đeo hình cái khánh (giống hình cái khánh trên trang phục thời xưa.)。古代佩玉上面的横玉,形状像古代的磬。
Từ ghép:
 珩磨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:09:23