请输入您要查询的越南语单词:
单词
珩
释义
珩
[héng]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 11
Hán Việt: HOÀNH
viên ngọc nằm ngang; ngọc đeo hình cái khánh (giống hình cái khánh trên trang phục thời xưa.)。古代佩玉上面的横玉,形状像古代的磬。
Từ ghép:
珩磨
随便看
鄀
鄂
鄂伦春族
鄂博
鄂温克族
鄃
鄄
鄅
鄋
鄌
鄏
鄗
鄘
鄙
鄙人
鄙俗
鄙俚
鄙吝
鄙夫
鄙夷
鄙屑
鄙弃
鄙意
鄙薄
鄙见
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:02:13