请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bān]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 11
Hán Việt: BAN
 1. lớp. 为了工作、学习等目的而编成的组织。
 作业班
 lớp luyện tập
 学习班
 lớp học
 进修班
 lớp nâng cao
 2. ca; buổi làm; ban; tuyến; chuyến。(班儿)班次:指一天之内的一段工作时间。
 上班
 đi làm
 早班儿
 ca sáng
 班车
 xe; tuyến xe; xe chuyến
 值班
 trực ban
 日夜三班
 ngày đêm ba ca
 3. tiểu đội。军队编制的基层单位。
 4. gánh; gánh hát; đoàn hát (cách gọi các đoàn kịch ngày xưa)。(班儿)旧时用于剧团的名称。5.
 a. tốp; nhóm; đám。用于人群。
 一班人马
 một nhóm người ngựa
 这一班年轻人干劲真足。
 đám thanh niên này thật hăng hái
 b. chuyến。用于定时开行的交通运输工具。
 你搭下一班飞机走吧
 anh đi chuyến bay sau nhé
 一路公共气车每隔三分钟就有一班。
 xe buýt tuyến số 1 cứ 3 phút có một chuyến
 6. xe tuyến; xe chuyến (xe chạy theo tuyến đường và giờ giấc nhất định)。有固定路线并定时开行的。
 班车
 xe chuyến
 7. điều về; điều động (quân đội) 。回返;调回或调动 (军队)。
 班师
 thu quân; rút quân; điều quân về
 8. họ Ban.
Từ ghép:
 班白 ; 班班 ; 班辈 ; 班驳 ; 班车 ; 班次 ; 班底 ; 班房 ; 班机 ; 班级 ; 班吉 ; 班荆道故 ; 班轮 ; 班马 ; 班门弄斧 ; 班配 ; 班师 ; 班长 ; 班珠尔 ; 班主 ; 班主任 ; 班子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:05