请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (姦)
[jiān]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 6
Hán Việt: GIAN
 1. gian trá。奸诈。
 奸笑。
 cười gian trá.
 奸计。
 kế gian trá.
 2. phản tặc; kẻ phản bội; gian thần; kẻ không trung thành。不忠于国家或君主的。
 奸臣。
 gian thần.
 3. kẻ bán nước; gian tế。出卖国家、民族或阶级利益的人。
 汉奸。
 Hán gian.
 内奸。
 nội gian.
 为党除奸。
 vì đảng loại trừ bọn bán nước.
 4. tự tư; gian lận; gian xảo。自私;取巧。
 这个人才奸哪,躲躲闪闪不肯使力气。
 thằng này mới gian lận đây, lén lén lút lút chẳng ra sao cả.
 5. gian dâm; thông dâm; thông gian。奸淫。
 通奸。
 thông gian.
 强奸。
 cưỡng dâm.
Từ ghép:
 奸臣 ; 奸宄 ; 奸猾 ; 奸计 ; 奸佞 ; 奸商 ; 奸徒 ; 奸污 ; 奸细 ; 奸险 ; 奸笑 ; 奸邪 ; 奸雄 ; 奸淫 ; 奸诈
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 5:16:06