请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 直眉瞪眼
释义 直眉瞪眼
[zhíméidèngyǎn]
 1. mắt mở trừng trừng; trợn mắt; quắc mắt。形容发脾气。
 2. ngơ ngác; ngơ ngẩn; thừ người ra; giương mắt ếch。形容发呆。
 他直眉瞪眼地站在那里,也不说话。
 anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 2:02:32