请输入您要查询的越南语单词:
单词
直眉瞪眼
释义
直眉瞪眼
[zhíméidèngyǎn]
1. mắt mở trừng trừng; trợn mắt; quắc mắt。形容发脾气。
2. ngơ ngác; ngơ ngẩn; thừ người ra; giương mắt ếch。形容发呆。
他直眉瞪眼地站在那里,也不说话。
anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.
随便看
觥
觥筹交错
觥觥
触
触击
触动
触及
触发
触处
触媒
触忤
触怒
触感
触手
触摸
触景生情
触机
触点
触犯
触电
触痛
触目
触目惊心
触眼
触礁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 23:13:46