请输入您要查询的越南语单词:
单词
直眉瞪眼
释义
直眉瞪眼
[zhíméidèngyǎn]
1. mắt mở trừng trừng; trợn mắt; quắc mắt。形容发脾气。
2. ngơ ngác; ngơ ngẩn; thừ người ra; giương mắt ếch。形容发呆。
他直眉瞪眼地站在那里,也不说话。
anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.
随便看
鑫
鑶
钁
钁头
钆
钇
针
针刺麻醉
针剂
针叶林
针叶树
针头
针头线脑
针对
针尖儿对麦芒儿
针法
针灸
针眼
针砭
针箍
针管
针线
针织品
针脚
针锋相对
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 23:48:18