请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 直来直去
释义 直来直去
[zhíláizhíqù]
 1. đi thẳng về thẳng; đi một mạch。径直去径直回。
 这次去广州是直来直去,过不几天就回来了。
 lần này đi Quảng Châu là đi thẳng về thẳng, mấy ngày thì trở về.
 2. bụng dạ thẳng thắn; lòng ngay dạ thẳng。指心地直爽,说话不绕弯子。
 他是个直来直去的人,想到什么,就说什么。
 anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ cái gì là nói cái đó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:31:10