请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好不
释义 好不
[hǎobù]
 rất; quá; biết bao; thật là; vất vả (phó từ, dùng trước tính từ hai âm tiết, biểu thị mức độ sâu sắc, kèm theo ngữ khí cảm thán)。副词,用在某些双音形容词前面表示程度深,并带感叹语气,跟'多么'相同。
 人来人往,好不 热闹。
 kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
 Chú ý: cách dùng này, '好不' có thể thay bằng'好', '好热闹' và '好不热闹' ý nghĩa đều là khẳng định: rất nhộn nhịp. Nhưng trước tính từ '容易' dùng '好' hoặc '好不' ý nghĩa đều là phủ định. 注意:这样用的'好不'都可以换用'好','好热闹'和'好不热闹'的意思都是很热闹,是肯定的。但是在'容易'前面,用'好'或'好不'意思都是否定的,如'好容易才找着他'跟'好不容易才找着他'都是'不容易'的意思。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:16