请输入您要查询的越南语单词:
单词
完全小学
释义
完全小学
[wánquánxiǎoxué]
tiểu học toàn cấp (nền tiểu học không chia thành hai cấp cao tiểu và sơ tiểu, gọi tắt là 完小)。指设有初级和高级两部的小学。简称完小。
随便看
撕破
撕票
撖
撙
撙节
撝
撞
撞冻
撞击
撞墙
撞客
撞毁
撞沉
撞见
撞车
撞针
撞锁
撞门子
撞骗
撤
撤佃
撤兵
撤军
撤回
撤岗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 15:07:58