请输入您要查询的越南语单词:
单词
摆件
释义
摆件
[bǎijiàn]
vật trang trí; đồ trang trí。用作摆设的工艺品。
案头摆件
vật trang trí trên bàn
金银摆件
đồ trang trí bằng vàng bạc
随便看
钴
钴弹
钴炮
钴鉧
钵
钵头
钵子
钵盂
钶
钷
钸
钹
钺
钻
钻井
钻具
钻劲
钻压
钻台
钻圈
钻塔
钻头
钻孔
钻床
钻心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:08:10