请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[duàn]
Bộ: 殳 - Thù
Số nét: 9
Hán Việt: ĐOẠN, ĐOÀN
 1.
 a. đoạn; quãng; khúc。用于长条东西分成的若干部分。
 两段木头
 hai khúc gỗ
 一段铁路
 một đoạn đường sắt
 b. khoảng; quãng。表示一定距离。
 一段时间
 một khoảng thời gian
 一段路
 một quãng đường
 c. đoạn。事物的一部分。
 一段话
 một đoạn lời nói
 一段文章
 một đoạn văn
 2. đẳng cấp; bậc; cấp bậc (trong cờ vây)。段位。
 九段国手。
 tuyển thủ quốc gia bậc 9.
 3. đoàn; cấp của đơn vị hành chính trong xí nghiệp mỏ。工矿企业中的一级行政单位。
 4. họ Đoàn。姓。
Từ ghép:
 段落 ; 段位 ; 段子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:57:50