请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摆划
释义 摆划
[bǎi·hua]
 1. đùa dai; trêu lì; chọc dai; giỡn nhây。反复摆弄。
 你别瞎摆划!
 cậu đừng có đùa dai nữa!
 2. xử lý; an bài; sắp xếp; bố trí。处理;安排。
 这件事真不好摆划。
 chuyện này thật khó xử lý
 3. sửa chữa; tu sửa; chỉnh lý; sửa sang; tân trang. 整治;修理。
 摆划好了,就能把这些废渣变成宝贝。
 sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
 这个收音机让他摆划好了。
 máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 9:36:37