请输入您要查询的越南语单词:
单词
摆设
释义
摆设
[bǎishè]
名
Ghi chú: (摆设儿)
bày biện; bài trí; trang hoàng; trang trí (bày biện đồ vật theo quan điểm thẩm mỹ, thường là đồ mỹ thuật, trang trí ...cho mọi người thưởng thức)。把物品(多指艺术品)按照审美观点安放。
屋子里摆设得很整齐。
trong nhà bày biện rất gọn gàng
随便看
当成
当户
当政
当日
当时
当是
当晚
当月
当朝
当机立断
当权
当然
当班
当真
当票
当空
当紧
当耳边风
当腰
当行出色
当街
实例
实况
实则
实力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 7:19:45