请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 档子
释义 档子
[dàng·zi]
 1. việc (dùng cho sự kiện)。用于事件。也说档儿。
 这档子事我来管吧。
 việc này do tôi quản lý.
 2. tốp biểu diễn; tốp; nhóm (xiếc hoặc khúc nghệ)。用于成组的曲艺杂技等。
 刚过去两档子龙灯,又来了一档子旱船。
 vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 18:34:42