请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (檔)
[dàng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: ĐÁNG
 1. ngăn hồ sơ; tủ hồ sơ。带格子的架子或橱,多用来存放案卷。
 归档
 cho vào ngăn hồ sơ
 2. hồ sơ。 档案。
 查档
 tìm hồ sơ
 3. cái gióng (gia cố đồ đạc cho chắc chắn)。(档儿)(器物上)起支撑固定作用的木条或细棍儿。
 床档
 cái gióng giường
 桌子的横档儿。
 cái gióng bàn dài.
 4. đẳng cấp; bậc; cấp (hàng hoá, sản phẩm)。(商品、产品的)等级。
 档次
 đẳng cấp; cấp bậc
 低档货
 hàng cấp thấp.
 高档产品
 hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp
 5. sạp hàng; quầy hàng; quầy。货摊;摊档。
 鱼档
 quầy bán cá
 大排档
 quầy hàng rộng lớn.
Từ ghép:
 档案 ; 档案学 ; 档次 ; 档子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/1 23:19:05