请输入您要查询的越南语单词:
单词
弁
释义
弁
[biàn]
Bộ: 廾 - Củng
Số nét: 5
Hán Việt: BIỆN
名
1. mũ nam; nón đàn ông thời xưa。古时男子戴的帽子。
2. gần nhất; đặt ở gần nhất, phía trước nhất。放在最前面的。
3. võ biền; chiến; biện (chức quan võ cấp thấp ngày xưa)。旧时称低级武职。
武弁
võ biền
马弁
chiến mã
Từ ghép:
弁言
随便看
医士
医学
医家
医师
医德
医护
医方
医术
医治
医理
医生
医疗
医科
医药
医药费
医道
医院
匼
匼匝
匼河
匾
匾额
匿
匿伏
匿名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:43:28