请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[biàn]
Bộ: 廾 - Củng
Số nét: 5
Hán Việt: BIỆN
 1. mũ nam; nón đàn ông thời xưa。古时男子戴的帽子。
 2. gần nhất; đặt ở gần nhất, phía trước nhất。放在最前面的。
 3. võ biền; chiến; biện (chức quan võ cấp thấp ngày xưa)。旧时称低级武职。
 武弁
 võ biền
 马弁
 chiến mã
Từ ghép:
 弁言
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:46:04