请输入您要查询的越南语单词:
单词
弁
释义
弁
[biàn]
Bộ: 廾 - Củng
Số nét: 5
Hán Việt: BIỆN
名
1. mũ nam; nón đàn ông thời xưa。古时男子戴的帽子。
2. gần nhất; đặt ở gần nhất, phía trước nhất。放在最前面的。
3. võ biền; chiến; biện (chức quan võ cấp thấp ngày xưa)。旧时称低级武职。
武弁
võ biền
马弁
chiến mã
Từ ghép:
弁言
随便看
斩决
斩草除根
斩钉截铁
斩首
斫
断
断七
断乎
断井颓垣
断交
断代
断代史
断发文身
断口
断句
断后
断命
断喝
断垄
断垣残壁
断埯
断壁
断壁残垣
断头
断头台
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:00:15