请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摇篮
释义 摇篮
[yáolán]
 1. nôi (ru bé ngủ)。供婴儿睡的家具,形状略像篮子,多用竹或藤制成,可以左右摇动,使婴儿容易入睡。
 2. cái nôi; chiếc nôi (nơi khởi thuỷ của phong trào, văn hoá hoặc hoàn cảnh cuộc sống của một thời đại)。比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地。
 井冈山是革命的摇篮。
 Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
 黄河流域是中国古代文化的摇篮。
 lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 11:33:42