释义 |
摇篮 | | | | | [yáolán] | | 名 | | | 1. nôi (ru bé ngủ)。供婴儿睡的家具,形状略像篮子,多用竹或藤制成,可以左右摇动,使婴儿容易入睡。 | | | 2. cái nôi; chiếc nôi (nơi khởi thuỷ của phong trào, văn hoá hoặc hoàn cảnh cuộc sống của một thời đại)。比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地。 | | | 井冈山是革命的摇篮。 | | Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng. | | | 黄河流域是中国古代文化的摇篮。 | | lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc. |
|