请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 安生
释义 安生
[ānshēng]
 1. sống yên ổn; an định。生活安定。
 过安生日子。
 trải qua những ngày sống yên ổn.
 2. yên; không sinh chuyện (thường chỉ trẻ con)。安静;不生事(多指小孩子)。
 睡个安生觉。
 ngủ yên một giấc.
 这孩子一会儿也不安生
 đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:24