请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摇蜜
释义 摇蜜
[yáomì]
 quay mật ong (bỏ tàng ong vào thiết bị chuyển động đặc chế, sử dụng lực li tâm để tách mật ong ra khỏi tàng ong)。把削去盖的蜂房放在特制的装置中转动,利用离心力使蜂蜜从蜂房中分离出来。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:59:07