请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摊位
释义 摊位
[tānwèi]
 quầy hàng; nơi bán hàng; chỗ bán hàng。设售货摊的地方;一个货摊所占的位置。
 分配摊位
 phân chia nơi bày hàng
 固定摊位
 chỗ bán hàng cố định
 这个农贸市场有一百多个摊位。
 chợ nông phẩm này có hơn 100 sạp hàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:50:47