| | | |
| [yíngshēng] |
| | nghề nghiệp; kiếm sống; sinh nhai; sinh kế。谋生活。 |
| | 船户们长年都在水上营生。 |
| các hộ sống trên thuyền quanh năm kiếm sống trên sông nước. |
| [yíng·sheng] |
| 方 |
| | nghề kiếm sống; công việc; nghề nghiệp。(营生儿)职业;工作。 |
| | 找个营生。 |
| tìm việc |
| | 地里的营生他都拿得起来。 |
| những công việc dưới lòng đất anh ấy đều làm được. |