请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 营生
释义 营生
[yíngshēng]
 nghề nghiệp; kiếm sống; sinh nhai; sinh kế。谋生活。
 船户们长年都在水上营生。
 các hộ sống trên thuyền quanh năm kiếm sống trên sông nước.
[yíng·sheng]
 nghề kiếm sống; công việc; nghề nghiệp。(营生儿)职业;工作。
 找个营生。
 tìm việc
 地里的营生他都拿得起来。
 những công việc dưới lòng đất anh ấy đều làm được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:09:53