请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bìng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: BINH
 1. bài trừ; gạt bỏ; vứt đi; loại bỏ; tước; ngăn cản; ngăn cấm。排除。
 摒除。
 loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi
 2. thu thập; thu dọn。
 摒挡。
 thu dọn; dọn dẹp
Từ ghép:
 摒挡 ; 摒绝 ; 摒弃
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:53:00