请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光杆儿
释义 光杆儿
[guānggǎnr]
 1. cành trụi lá; trụi lá; trơ trụi; cành trơ lá。指花叶尽落的草木或没有叶子衬托的花朵。
 光杆儿牡丹
 cành mẫu đơn trụi lá
 高粱被雹子打得成了光杆儿。
 cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
 2. cô độc; cô đơn; một mình; lẻ loi (ví với người cô độc, không có gia đình người thân, người lãnh đạo không có quần chúng và trợ thủ.)。比喻孤独的人或失去群众、没有助手的领导。
 他家只剩下他一个光杆儿。
 nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
 光杆儿司令
 tư lệnh lẻ loi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:27:18