请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[luò]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: LOA
 1. xếp chồng lên; chồng lên; xếp lên。把东西重叠地往上放。
 补丁摞补丁。
 miếng vá này chồng lên miếng vá kia.
 把箱子摞起来。
 chồng cái rương lên.
 2. chồng; xếp。用于重叠放置的东西。
 一摞碗。
 một chồng bát.
 一摞书。
 một chồng sách.
 一摞竹筐。
 một chồng sọt tre.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:04:40