请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (闕)
[quē]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 18
Hán Việt: KHUYẾT
 1. sơ xuất; sai lầm。过失。
 2. lỗi lầm; thiếu sót。同'缺'。
 3. họ Khuyết。(Quē)姓。
 Ghi chú: 另见què
Từ ghép:
 阙如 ; 阙疑
[què]
Bộ: 门(Môn)
Hán Việt: KHUYẾT
 lầu gác trước cung; cung điện。宫门前两边供了望的楼,泛指帝王的住所。
 宫阙。
 cung điện.
 伏阙(跪在宫门前)。
 quỳ trước cửa cung.
 Ghi chú: 另见quē
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:30:47