请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一半
释义 一半
[yībàn]
 phân nửa; một phần hai; một nửa 。(一半儿)二分之一。
 把菜子分给他们一半儿,咱们有一半儿也就多了。
 đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:02:49