| | | |
| [fāhuī] |
| | 1. phát huy。把内在的性质或能力表现出来。 |
| | 发挥积极性 |
| phát huy tính tích cực |
| | 发挥模范作用 |
| phát huy hiệu quả mẫu mực. |
| | 发挥技术水平 |
| phát huy trình độ kỹ thuật |
| | 发挥炮兵的威力 |
| phát huy uy lực của pháo binh |
| | 2. phát triển; khai triển (nội dung)。把意思或道理充分表达出来。 |
| | 发挥题意 |
| phát triển ý |
| | 借题发挥 |
| mượn chuyện nói ý mình |