请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 累卵
释义 累卵
[lěiluǎn]
 trứng chồng lên nhau; trứng để đầu đẳng (ví với tình thế không chắc chắn, có thể sụp đổ bất kỳ lúc nào)。一层层堆起来的蛋,比喻局势极不稳定,随时可能垮台。
 危如累卵。
 nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 21:41:33