请输入您要查询的越南语单词:
单词
累卵
释义
累卵
[lěiluǎn]
trứng chồng lên nhau; trứng để đầu đẳng (ví với tình thế không chắc chắn, có thể sụp đổ bất kỳ lúc nào)。一层层堆起来的蛋,比喻局势极不稳定,随时可能垮台。
危如累卵。
nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
随便看
套购
套路
套车
套近乎
套问
套间
套鞋
套餐
套马杆
奘
奚
奚幸
奚落
奠
奠仪
奠基
奠基石
奠定
奠磐
奠祭
奠边府
奠都
奠酒
奡
奢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:16:38