请输入您要查询的越南语单词:
单词
坑道
释义
坑道
[kēngdào]
1. đường hầm (khi khai thác mỏ, ở dưới đất đào thành những đường hầm)。开矿时在地下挖成的通道。
2. hầm ngầm; địa đạo (công sự ở dưới đất ăn thông với nhau, dùng trong chiến đấu)。互相通连的地下工事,用来进行战斗, 隐蔽人员或储藏物资。
随便看
钉是钉,铆是铆
钉梢
钉死
钉牢
钉耙
钉螺
钉锤
钉问
钉鞋
钉齿耙
钊
钋
钌
钍
钎
钎子
钏
钐
钐镰
钒
钓
钓具
钓台
钓竿
钓线
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:09:16