请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 待遇
释义 待遇
[dàiyù]
 1. đối đãi; đối xử。对待(人)。
 2. đối đãi (thái độ)。对待人的情形、态度、方式。
 周到的待遇
 đối đãi chu đáo.
 冷淡的待遇
 đối đãi lạnh nhạt
 3. đãi ngộ (quyền lợi, địa vị xã hội)。指权利、社会地位等。
 政治待遇
 đãi ngộ về chính trị
 平等待遇
 đãi ngộ bình đẳng
 4. đãi ngộ (vật chất)。物质报酬;工资福利。
 生活待遇
 đãi ngộ trong cuộc sống
 待遇优厚
 đãi ngộ hậu hĩnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 20:25:11