释义 |
待遇 | | | | | [dàiyù] | | | 1. đối đãi; đối xử。对待(人)。 | | | 2. đối đãi (thái độ)。对待人的情形、态度、方式。 | | | 周到的待遇 | | đối đãi chu đáo. | | | 冷淡的待遇 | | đối đãi lạnh nhạt | | | 3. đãi ngộ (quyền lợi, địa vị xã hội)。指权利、社会地位等。 | | | 政治待遇 | | đãi ngộ về chính trị | | | 平等待遇 | | đãi ngộ bình đẳng | | | 4. đãi ngộ (vật chất)。物质报酬;工资福利。 | | | 生活待遇 | | đãi ngộ trong cuộc sống | | | 待遇优厚 | | đãi ngộ hậu hĩnh |
|