请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 块儿
释义 块儿
[kuàir]
 nơi; chỗ; vùng; chốn。处; 地方。
 这 一带我熟得很,哪块儿都去过。
 vùng này tôi nhớ rất rõ, mọi nơi đều đã đi qua.
 你哪块儿 摔痛了?
 con té đau chỗ nào ?
 我在这块儿工作好几年了。
 tôi công tác ở đây mấy năm rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 7:43:37