请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坚决
释义 坚决
[jiānjué]
 kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)。(态度、主张、行动等)确定不移;不犹豫。
 态度十分坚决。
 thái độ rất kiên quyết.
 认识了错误就坚决改正。
 nhận ra sai sót là kiên quyết sửa sai ngay.
 坚决走社会主义道路。
 kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 22:28:08