请输入您要查询的越南语单词:
单词
臻
释义
臻
[zhēn]
Bộ: 至 - Chí
Số nét: 16
Hán Việt: TRĂN
书
1. đạt đến。达到(美好的境地)。
渐臻佳境
dần dần đến chỗ tốt đẹp.
交通工具日臻便利。
phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
2. đến; tới。来到。
随便看
蕻
蕾
蕾铃
薀
薀草
薁
薄
薄产
薄养厚葬
薄利
薄利多销
薄厚
薄命
薄地
薄寮
薄层
薄幸
薄弱
薄待
薄情
薄情朗
薄技
薄明
薄晓
薄暗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 14:16:02