请输入您要查询的越南语单词:
单词
坚实
释义
坚实
[jiānshí]
1. kiên cố; vững chắc; vững vàng。坚固结实。
坚实的基础。
cơ sở vững chắc.
2. khoẻ mạnh; rắn chắc; cường tráng。健壮。
身体坚实。
thân thể rắn chắc.
随便看
联络
联绵
联绵字
联缀
联网
联翩
联营
联袂
联谊
联谊会
联贯
联赛
联运
联邦
联防
聘
聘书
聘任
聘礼
聘请
聘问
聚
聚会
聚伞花序
聚光灯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:08:12