释义 |
坦 | | | | | [tǎn] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: THẢN | | | 1. bằng phẳng。平。 | | | 坦途 | | con đường bằng phẳng | | | 平坦 | | bằng phẳng | | | 2. thẳng thắn; ngay thẳng; bộc trực。坦白。 | | | 坦率 | | thẳng thắn | | | 3. bình thản; lòng bình thản。心里安定。 | | | 坦然 | | thản nhiên | | Từ ghép: | | | 坦白 ; 坦诚 ; 坦荡 ; 坦缓 ; 坦克 ; 坦克兵 ; 坦然 ; 坦桑尼亚 ; 坦实 ; 坦率 ; 坦途 |
|