请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tǎn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 8
Hán Việt: THẢN
 1. bằng phẳng。平。
 坦途
 con đường bằng phẳng
 平坦
 bằng phẳng
 2. thẳng thắn; ngay thẳng; bộc trực。坦白。
 坦率
 thẳng thắn
 3. bình thản; lòng bình thản。心里安定。
 坦然
 thản nhiên
Từ ghép:
 坦白 ; 坦诚 ; 坦荡 ; 坦缓 ; 坦克 ; 坦克兵 ; 坦然 ; 坦桑尼亚 ; 坦实 ; 坦率 ; 坦途
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:37